Có 1 kết quả:
送去 sòng qù ㄙㄨㄥˋ ㄑㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send to
(2) to deliver to
(3) to give sb a lift (e.g. in a car)
(2) to deliver to
(3) to give sb a lift (e.g. in a car)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0